Phiên âm : gǔn shuǐ.
Hán Việt : cổn thủy .
Thuần Việt : nước sôi; nước đang sôi.
Đồng nghĩa : 沸水, 開水, .
Trái nghĩa : , .
nước sôi; nước đang sôi. 正在開著的或剛開過的水.